Christopher Liu

Singapore

Statistics

Joining date Total sessions Number of students taught
Jan 25 2022 164 95

Sessions

2022 2023 2024
90 58 24

Milestones

# Number of session Date
1 10 2022-02-23 21:30:00
2 50 2022-06-03 21:30:00
3 100 2023-03-09 16:16:52
4 150 2024-02-02 14:56:29

Biography

I once worked as an engineer in the semi-con industry. I travelled across the Asia-Pacific region to set up the system and trained the local engineers. I now do talks on motivation, life-skills and worldviews. I have enjoyed teaching English to speakers of other language as well as getting to know other people and their culture.

Testimonials

Updating

Focus of teaching

Lifeskills & Critical Thinking

Students taught

# Student Number of session
1 [590] NGUYEN NHAT MINH 7
2 [656] Hoàng Tuấn Minh 6
3 [542] Đỗ Thị Kim Oanh 5
4 [545] Nguyễn Thuỳ Trang 5
5 [717] Đặng Văn Viễn 5
6 [709] Đỗ Thị Thu Phương 4
7 [572] Trần Thị Thu Thuỳ 4
8 [580] Trần Bích Hiền 4
9 [271] Thị Ngọc Mai Lê 4
10 [699] Le Thi Xuan Thuy 4
11 [549] Mông Hồng Nhung 4
12 [514] Trần Thị Hoa Kiều 3
13 [620] Duong Kim Ngan email: kimngan.duong.2006@gmail.com 3
14 [605] Le Thi Ha 3
15 [825] LE THI THUY LINH 3
16 [867] Nguyễn Bạch Lân 3
17 [381] Nguyen Thi Hong Nhung 3
18 [881] Phạm Lê Na 2
19 [878] Trinh Khanh Linh 2
20 [866] Bùi Nguyễn Tố Như 2
21 [714] Lê Thị Hiền Thu 2
22 [364] Nguyen Thi Hoai Thanh 2
23 [702] Y Hôn 2
24 [896] Trần Thị Mỹ 2
25 [814] Hoàng Thị Linh Ái 2
26 [614] Trình Thị Thúy Hồng 2
27 [579] Trần Thị Kim Liên 2
28 [836] VO THI MY OANH 2
29 [855] BUI KIM CHI 2
30 [573] Hồ Thanh Phong 2
31 [512] Pham Thi Phuong Thanh 2
32 [574] Vo Thi My Tuyet 2
33 [593] Lê Thị Minh Thư 2
34 [487] NGUYỄN THỊ DIỄM 2
35 [877] Phan Thuy Nhung 2
36 [492] Nguyễn Thị Hà Trang 2
37 [807] Nguyễn Văn Tuấn 2
38 [853] Lê Thị Mai Hòa 2
39 [506] Trương Hoàng Trâm Anh 2
40 [803] Lê Thị Kim Bằng 2
41 [651] Nguyễn Thị Lệ Hồng 2
42 [800] Hân Ngọc 1
43 [694] LE HONG PHUOC 1
44 [529] Somnak Kalan 1
45 [834] Nguyễn Minh Dũng 1
46 [527] Cổ Phạm Bảo Đạt 1
47 [711] Lưu Thị Vi Na 1
48 [526] NGUYEN THI LAN UYEN 1
49 [804] Đinh Bảo Châu Thi 1
50 [830] Nguyễn Hoài Nam 1
51 [622] Doan Thi Thanh Tuyet 1
52 [695] ĐẶNG VĂN BÌNH 1
53 [592] Nong Khayongaek 1
54 [652] NGUYỄN ĐẶNG HOÀNG NAM 1
55 [541] Nguyen Thi Linh Trang 1
56 [824] Doan Thi Nhung 1
57 [566] Nguyễn Phúc Minh 1
58 [854] Nguyễn Thị Hoài Ly 1
59 [722] Bui Duy Khang 1
60 [698] Le Thi Thanh 1
61 [607] Nguyen Thi Cam Tien 1
62 [744] Nguyễn Ngọc Nhã Linh 1
63 [678] Nguyễn Ngọc Thiên Ân 1
64 [730] Dương Thị Tú Yến 1
65 [467] Tăng Thị Sao Mai 1
66 [646] Thai Thi Minh Thu 1
67 [303] Trịnh Hoàng Ngọc 1
68 [846] Nguyễn Thị Tiểu Phương 1
69 [667] Nguyễn Thị Ngọc Kiều 1
70 [929] TRUONG HOANG HA PHUONG 1
71 [720] Lê Thị Ánh Nguyệt 1
72 [851] LE THI PHUONG 1
73 [742] HOANG THI NGAN CHAU 1
74 [578] Nguyễn Võ Hồng Cường 1
75 [839] Lê Thị Mai Huệ 1
76 [691] Nguyễn Nguyên Thị Diệu Linh 1
77 [612] Lâm Tú Nghi 1
78 [700] Quang Hoài Thương 1
79 [693] Pham Thi Thu An 1
80 [502] Trương Thanh Mai 1
81 [812] Võ Thị Chúc Linh 1
82 [850] Thảo Lê 1
83 [935] Nguyen Thi My Linh 1
84 [538] Nguyễn Thị Bảo Ngọc 1
85 [597] Trần Phương Thảo 1
86 [669] Lê Thị Thùy Nghi 1
87 [530] Pơ Jum Nai Rô Mi 1
88 [805] Nguyen Thi Huyen Tran 1
89 [740] Nguyen Thi Thanh Truc 1
90 [875] DOAN THI DIEM HANG 1
91 [860] Nguyễn Thành Long 1
92 [731] Hồ Thị Diệu Ánh 1
93 [387] Trần Thị Tú Nhi 1
94 [810] CU THI CHI 1
95 [522] Nguyễn Thị Vân Lam 1